Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baffle
/'bæfl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cản trở, sự trở ngại
  • (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
  • (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
ngoại động từ
  • làm trở ngại
  • làm hỏng, làm thất bại
    • to baffle a plan
      làm thất bại một kế hoạch
  • làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
    • baffling winds
      gió đổi hướng luôn luôn
Related search result for "baffle"
Comments and discussion on the word "baffle"