Characters remaining: 500/500
Translation

gael

/geil/
Academic
Friendly

Từ "gael" trong tiếng Anh có nghĩa người thuộc nhóm dân tộc Celt, đặc biệt những người sống ở Ireland, Scotland vùng Wales. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người văn hóa ngôn ngữ Celtic.

Định nghĩa:
  • Gael (danh từ): Người Celt, đặc biệt người nói tiếng Gaelic, chủ yếu ở Ireland Scotland.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a Gael from Scotland." ( ấy người Celt từ Scotland.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The festival celebrates Gael culture, including traditional music and dance." (Lễ hội tôn vinh văn hóa Celt, bao gồm âm nhạc khiêu vũ truyền thống.)
Biến thể của từ:
  • Gaelic: Thuật ngữ này thường dùng để chỉ ngôn ngữ văn hóa của người Celt. dụ: "He speaks Gaelic fluently." (Anh ấy nói tiếng Gaelic một cách thông thạo.)
  • Gaeldom: Từ này có thể chỉ cộng đồng hoặc văn hóa của người Celt. dụ: "The traditions of Gaeldom are rich and diverse." (Các truyền thống của cộng đồng Celt thì phong phú đa dạng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Celt: Từ này chỉ chung những người thuộc nhóm dân tộc Celt, không chỉ riêng người Gaelic. dụ: "The Celts had a significant influence on European history." (Người Celt đã ảnh hưởng đáng kể đến lịch sử châu Âu.)
  • Pict: Một nhóm dân tộc cổ đại sống ở Scotland, cũng thuộc nền văn hóa Celt.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "gael", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số cụm từ liên quan đến văn hóa Celt.

Tổng kết:

Từ "gael" không chỉ đơn thuần một danh từ để chỉ một nhóm người còn gắn liền với văn hóa lịch sử phong phú của họ. Khi học từ này, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về những thành phần văn hóa, ngôn ngữ các nhóm dân tộc khác liên quan.

danh từ
  1. người Xen- (ở Ê-cốt)

Synonyms

Words Containing "gael"

Comments and discussion on the word "gael"