Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gill
/dʤil/
Jump to user comments
danh từ, (cũng) Jill /dʤil/
  • (viết tắt) của Gillian
  • cô gái, bạn gái, người yêu
    • Jack and gill (Jill)
      chàng và nàng
danh từ
  • Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)
  • khe núi sâu (thường có cây)
  • dòng suối trên núi
danh từ, (thường) số nhiều
  • mang (cá)
  • yếm (gà)
  • cằm dưới, cằm xệ (người)
  • (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)
IDIOMS
  • to be (look) green about the gills
    • trông xanh xao vàng vọt
  • to be (look) rosy about the gills
    • trông hồng hào khoẻ mạnh
ngoại động từ
  • mổ ruột (gà)
  • đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
  • bóc lá tia (ở mũ nấm)
Related words
Related search result for "gill"
Comments and discussion on the word "gill"