Characters remaining: 500/500
Translation

gala

/'gɑ:lə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "gala"

Từ "gala" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ để chỉ một sự kiện lớn, thường một buổi lễ hoặc tiệc tùng tính chất trang trọng, nhằm mục đích kỷ niệm, quyên góp tiền, hoặc tôn vinh ai đó. Trong tiếng Việt, "gala" có thể hiểu "hội hè", "tiệc lớn" hoặc "buổi lễ".

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The charity gala raised thousands of dollars for the homeless." (Buổi gala từ thiện đã quyên góp được hàng ngàn đô la cho ngườigia cư.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "She wore a stunning gown to the annual gala, which was attended by the city's elite." ( ấy đã mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến buổi gala thường niên, nơi sự tham gia của những người tinh hoa trong thành phố.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gala event: sự kiện gala - một sự kiện lớn, thường mục đích từ thiện hoặc kỷ niệm.
  • Gala dinner: bữa tối gala - một bữa tiệc ăn tối trang trọng.
  • Gala performance: buổi biểu diễn gala - một buổi biểu diễn nghệ thuật đặc biệt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Celebration: lễ kỷ niệm - thường chỉ một sự kiện vui vẻ, không nhất thiết phải trang trọng như gala.
  • Festivity: lễ hội - thường liên quan đến các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • Soiree: buổi tối trang trọng - một bữa tiệc vào buổi tối, thường nhỏ hơn gala.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Dress to the nines: ăn mặc rất trang trọng, cầu kỳ, thường phù hợp cho các sự kiện như gala.
  • Put on a show: tổ chức một sự kiện lớn, có thể liên quan đến gala nếu sự kiện đó tính chất biểu diễn hoặc trình diễn.
Tóm lại:

Từ "gala" thường chỉ đến một sự kiện lớn, trang trọng mục đích đặc biệt.

danh từ
  1. hội, hội hè
    • in gala attie
      mặc quần áo đi xem hội

Comments and discussion on the word "gala"