Giải thích từ "gala"
Từ "gala" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ để chỉ một sự kiện lớn, thường là một buổi lễ hoặc tiệc tùng có tính chất trang trọng, nhằm mục đích kỷ niệm, quyên góp tiền, hoặc tôn vinh ai đó. Trong tiếng Việt, "gala" có thể hiểu là "hội hè", "tiệc lớn" hoặc "buổi lễ".
Ví dụ sử dụng:
"She wore a stunning gown to the annual gala, which was attended by the city's elite." (Cô ấy đã mặc một chiếc váy tuyệt đẹp đến buổi gala thường niên, nơi có sự tham gia của những người tinh hoa trong thành phố.)
Phân biệt các biến thể:
Gala event: sự kiện gala - một sự kiện lớn, thường có mục đích từ thiện hoặc kỷ niệm.
Gala dinner: bữa tối gala - một bữa tiệc ăn tối trang trọng.
Gala performance: buổi biểu diễn gala - một buổi biểu diễn nghệ thuật đặc biệt.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Celebration: lễ kỷ niệm - thường chỉ một sự kiện vui vẻ, không nhất thiết phải trang trọng như gala.
Festivity: lễ hội - thường liên quan đến các hoạt động vui chơi, giải trí.
Soiree: buổi tối trang trọng - một bữa tiệc vào buổi tối, thường nhỏ hơn gala.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Dress to the nines: ăn mặc rất trang trọng, cầu kỳ, thường phù hợp cho các sự kiện như gala.
Put on a show: tổ chức một sự kiện lớn, có thể liên quan đến gala nếu sự kiện đó có tính chất biểu diễn hoặc trình diễn.
Tóm lại:
Từ "gala" thường chỉ đến một sự kiện lớn, trang trọng và có mục đích đặc biệt.