Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gale
/geil/
Jump to user comments
danh từ
  • cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
    • gales of laughter
      những tiếng cười phá lên
  • (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
  • sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
  • (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)
Related search result for "gale"
Comments and discussion on the word "gale"