Characters remaining: 500/500
Translation

gash

/gæʃ/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "gash"

Từ "gash" trong tiếng Anh có nghĩa một vết thương hoặc vết cắt dài sâu. thường được dùng để miêu tả những tổn thương trên da hoặc bề mặt nào đó khi bị cắt hoặc rạch mạnh. "Gash" có thể được sử dụng cả như một danh từ động từ.

1. Danh từ (noun)
  • Định nghĩa: "Gash" một vết cắt dài sâu.
  • dụ:
    • "He had a gash on his arm after he fell." (Anh ấy một vết cắt sâu trên cánh tay sau khi ngã.)
    • "The tree had a gash in its trunk from the storm." (Cây một vết rạch trên thân do bão.)
2. Động từ (verb)
  • Định nghĩa: "Gash" cũng có thể được sử dụng như một động từ nghĩa rạch hoặc cắt một vết cắt dài sâu.
  • dụ:
    • "She accidentally gash her finger while chopping vegetables." ( ấy vô tình rạch vào ngón tay khi thái rau.)
    • "The knife gashed the surface of the table." (Con dao đã rạch một vết sâu trên bề mặt bàn.)
3. Các nghĩa khác
  • "Gash" thường chỉ những vết thương nghiêm trọng hơn so với "cut" (cắt), vậy khi sử dụng từ này, người nghe có thể hình dung được mức độ nghiêm trọng hơn.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cut: Vết cắt nhẹ hơn, không nhất thiết phải sâu.
  • Slash: Cũng có nghĩa cắt, nhưng thường liên quan đến việc cắt bằng một chuyển động mạnh mẽ có thể gây ra một vết thương sâu.
  • Laceration: Một thuật ngữ y khoa để chỉ một vết thương do cắt sâu, thường nghiêm trọng hơn.
5. Các cụm từ liên quan
  • Gash out: Rạch ra một cách mạnh mẽ, có thể dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật.
  • Gash in: Tạo ra một vết cắt sâu vào trong một vật liệu nào đó.
6. Idioms cụm động từ

Mặc dù "gash" không thường xuất hiện trong các idioms phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc tổn thương hoặc cắt trong ngữ cảnh miêu tả.

7. Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "gash", hãy chú ý đến mức độ nghiêm trọng bạn muốn truyền đạt. Nếu chỉ đơn giản một vết cắt nông hoặc nhỏ, có thể sử dụng từ "cut" thay vì "gash".
danh từ
  1. vết thương dài sâu; vết cắt dài sâu
  2. (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch
ngoại động từ
  1. rạch một vết cắt dài sâu

Words Containing "gash"

Comments and discussion on the word "gash"