Characters remaining: 500/500
Translation

cash

/kæʃ/
Academic
Friendly

Từ "cash" trong tiếng Anh thường được hiểu "tiền mặt". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "cash" (không số nhiều) nghĩa tiền, tiền mặt.
dụ sử dụng:
  1. Tình huống hàng ngày:

    • I have no cash with me. (Tôi không tiền mặt với mình.)
    • Do you accept cash? (Bạn nhận tiền mặt không?)
  2. Cụm từ thông dụng:

    • To be in cash ( tiền): "After selling my old car, I am finally in cash." (Sau khi bán chiếc xe , cuối cùng tôi cũng tiền.)
    • To be out of cash (không tiền, cạn tiền): "I can’t go out tonight; I’m out of cash." (Tôi không thể ra ngoài tối nay; tôi cạn tiền.)
  3. Cụm từ nâng cao:

    • To be rolling in cash ( tiền nhiều như nước): "After his big promotion, he’s rolling in cash." (Sau khi thăng chức, anh ấy tiền nhiều như nước.)
    • To be short of cash (thiếu tiền): "I’m short of cash this month because of unexpected expenses." (Tôi thiếu tiền trong tháng này những chi phí bất ngờ.)
Các cách sử dụng khác:
  • Cash down: "You need to pay a cash down payment to secure the deal." (Bạn cần trả một khoản tiền mặt để đảm bảo thỏa thuận.)
  • Cash on delivery (COD): "You can choose COD when ordering online." (Bạn có thể chọn thanh toán khi nhận hàng khi đặt hàng trực tuyến.)
  • For prompt cash: "The store offers a discount for prompt cash payment." (Cửa hàng cung cấp giảm giá cho việc thanh toán tiền mặt ngay lập tức.)
Động từ:
  • To cash in: "I decided to cash in my savings for a new car." (Tôi quyết định lĩnh tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)
  • To cash in on: "She managed to cash in on the popularity of her book." ( ấy đã kiếm chác được từ sự nổi tiếng của cuốn sách của mình.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Money: "Money" một từ chung hơn, bao gồm cả tiền mặt tiền gửi ngân hàng.
  • Currency: "Currency" thường chỉ tiền tệ của một quốc gia nào đó.
  • Funds: "Funds" thường được dùng để chỉ các khoản tiền trong tài khoản hoặc quỹ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cash flow: "Cash flow" dòng tiền vào ra của một doanh nghiệp.
  • Cash out: Nghĩa rút tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc bán tài sản để lấy tiền mặt.
danh từ (không có số nhiều)
  1. tiền, tiền mặt
    • I have no cash with me
      tôi không tiền mặt
Idioms
  • to be in cash
    tiền
  • to be out of cash
    không tiền, cạn tiền
  • to be rolling in cash
    tiền nhiều như nước
  • to be short of cash
    thiếu tiền
  • cash down
    (xem) down
  • cash on delivery
    ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
  • for prompt cash
    (xem) prompt
  • ready cash
    tiền mặt
  • sold for cash
    bán lấy tiền mặt
ngoại động từ
  1. trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
Idioms
  • to cash in
    gởi tiềnngân hàng
  • to cash in on
    kiếm chác được

Comments and discussion on the word "cash"