Từ "cash" trong tiếng Anh thường được hiểu là "tiền mặt". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và cách sử dụng nâng cao.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
To be in cash (có tiền): "After selling my old car, I am finally in cash." (Sau khi bán chiếc xe cũ, cuối cùng tôi cũng có tiền.)
To be out of cash (không có tiền, cạn tiền): "I can’t go out tonight; I’m out of cash." (Tôi không thể ra ngoài tối nay; tôi cạn tiền.)
To be rolling in cash (có tiền nhiều như nước): "After his big promotion, he’s rolling in cash." (Sau khi thăng chức, anh ấy có tiền nhiều như nước.)
To be short of cash (thiếu tiền): "I’m short of cash this month because of unexpected expenses." (Tôi thiếu tiền trong tháng này vì những chi phí bất ngờ.)
Các cách sử dụng khác:
Cash down: "You need to pay a cash down payment to secure the deal." (Bạn cần trả một khoản tiền mặt để đảm bảo thỏa thuận.)
Cash on delivery (COD): "You can choose COD when ordering online." (Bạn có thể chọn thanh toán khi nhận hàng khi đặt hàng trực tuyến.)
For prompt cash: "The store offers a discount for prompt cash payment." (Cửa hàng cung cấp giảm giá cho việc thanh toán tiền mặt ngay lập tức.)
Động từ:
To cash in: "I decided to cash in my savings for a new car." (Tôi quyết định lĩnh tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)
To cash in on: "She managed to cash in on the popularity of her book." (Cô ấy đã kiếm chác được từ sự nổi tiếng của cuốn sách của mình.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Money: "Money" là một từ chung hơn, bao gồm cả tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.
Currency: "Currency" thường chỉ tiền tệ của một quốc gia nào đó.
Funds: "Funds" thường được dùng để chỉ các khoản tiền trong tài khoản hoặc quỹ.
Idioms và Phrasal Verbs: