Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cash
/kæʃ/
Jump to user comments
danh từ (không có số nhiều)
  • tiền, tiền mặt
    • I have no cash with me
      tôi không có tiền mặt
IDIOMS
  • to be in cash
    • có tiền
  • to be out of cash
    • không có tiền, cạn tiền
  • to be rolling in cash
    • tiền nhiều như nước
  • to be short of cash
    • thiếu tiền
  • cash down
    • (xem) down
  • cash on delivery
    • ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
  • for prompt cash
    • (xem) prompt
  • ready cash
    • tiền mặt
  • sold for cash
    • bán lấy tiền mặt
ngoại động từ
  • trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
IDIOMS
  • to cash in
    • gởi tiền ở ngân hàng
    • (thông tục) chết
  • to cash in on
    • kiếm chác được ở
Related search result for "cash"
Comments and discussion on the word "cash"