Characters remaining: 500/500
Translation

gush

/gʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "gush" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ động từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc phun ra hoặc bộc lộ một cách mạnh mẽ.

Định Nghĩa:
  1. Danh từ: "Gush" có thể chỉ sự phun ra, vọt ra, hoặc bộc lộ một cách tràn trề, thường liên quan đến cảm xúc.

    • dụ: "a gush of anger" (cơn giận đùng đùng) chỉ một sự bộc lộ mạnh mẽ của cơn giận.
  2. Động từ: "Gush" mô tả hành động phun ra hoặc vọt ra một chất lỏng, hoặc bộc lộ cảm xúc một cách mãnh liệt.

    • dụ: "Oil gushes from a new well" (dầu phun ra từ một giếng mới) mô tả hành động dầu chảy ra một cách mạnh mẽ.
dụ Sử Dụng:
  • Với nghĩa phun ra:

    • "Blood gushes from a wound." (Máu vọt ra từ một vết thương.)
    • "Water gushed from the broken pipe." (Nước phun ra từ ống bị vỡ.)
  • Với nghĩa bộc lộ cảm xúc:

    • "She gushed about her new job." ( ấy phun ra một tràng cảm xúc về công việc mới của mình.)
    • "He gushed with excitement when he saw his favorite band." (Anh ấy thổ lộ một cách tràn trề sự phấn khích khi thấy ban nhạc yêu thích của mình.)
Biến Thể của Từ:
  • Gushed (quá khứ của động từ "gush"): "He gushed over the beautiful scenery." (Anh ấy đã thổ lộ một cách tràn trề về phong cảnh đẹp.)
  • Gushing (hiện tại phân từ): "She is gushing with joy." ( ấy đang bộc lộ niềm vui tràn trề.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Spout: Thường sử dụng để chỉ hành động phun ra nước hoặc chất lỏng.
  • Flow: Chảy ra, có thể không mạnh mẽ như "gush."
  • Burst: Nổ ra, thường liên quan đến áp lực lớn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Gush over: Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ về một điều đó, thường tích cực.
    • dụ: "She gushed over her baby." ( ấy bộc lộ tình cảm mạnh mẽ về đứa trẻ của mình.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, "gush" có thể được sử dụng để mô tả những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi mang tính châm biếm hoặc mỉa mai.
danh từ
  1. sự phun ra, sự vọt ra
  2. sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
    • a gush of anger
      cơn giận đùng đùng
động từ
  1. phun ra, vọt ra
    • oil gushes from a new well
      dầu phun ra từ một giếng mới
    • blood gushes from a wound
      máu vọt ra từ một vết thương
  2. nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
  3. bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

Comments and discussion on the word "gush"