Characters remaining: 500/500
Translation

quash

/kwɔʃ/
Academic
Friendly

Từ "quash" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "hủy bỏ" hoặc "dập tắt". thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , khi một quyết định hoặc phán quyết nào đó bị bác bỏ hoặc không còn hiệu lực. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc dập tắt một cuộc nổi loạn hoặc một sự phản kháng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Hủy bỏ (pháp ): Khi một tòa án hoặc cơ quan thẩm quyền quyết định không công nhận một phán quyết, điều này được gọi là "quash the verdict" (hủy bỏ bản án).
  2. Dập tắt, đàn áp: Khi lực lượng an ninh hoặc chính quyền ngăn chặn một cuộc nổi loạn hoặc phản kháng, bạn có thể nói rằng họ "quash a rebellion" (dập tắt một cuộc nổi loạn).
dụ sử dụng:
  1. Pháp :

    • "The judge decided to quash the previous ruling due to new evidence." (Thẩm phán quyết định hủy bỏ phán quyết trước đó do bằng chứng mới.)
  2. Đàn áp:

    • "The government took strict measures to quash the protests." (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để dập tắt các cuộc biểu tình.)
Biến thể của từ:
  • Quashable (tính từ): Có thể bị hủy bỏ.

    • dụ: "The ruling was quashable due to procedural errors." (Bản án có thể bị hủy bỏ do lỗi thủ tục.)
  • Quasher (danh từ): Người hoặc cơ quan hủy bỏ hoặc dập tắt.

    • dụ: "The quashers of dissent were criticized for their harsh methods." (Những người dập tắt sự bất đồng đã bị chỉ trích phương pháp khắc nghiệt của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annul: Hủy bỏ, thường dùng trong bối cảnh pháp .
  • Invalidate: Làm cho không hợp lệ, thường dùng khi một điều đó không còn hiệu lực.
  • Suppress: Dập tắt, ngăn chặn, thường ám chỉ đến việc ngăn cản sự phát triển của một điều đó.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "quash" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs đi kèm, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc dập tắt hoặc hủy bỏ như: - Put down: Dập tắt, đàn áp một cách mạnh mẽ. - dụ: "The authorities put down the uprising quickly."

ngoại động từ
  1. (pháp ) huỷ bỏ, bác đi
    • to quash the verdic
      huỷ bỏ bản án
  2. dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)

Comments and discussion on the word "quash"