Jump to user comments
danh từ
- cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
nội động từ
- chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
- nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
- to glare at someone
nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
ngoại động từ
- tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng