Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glare
/gleə/
Jump to user comments
danh từ
  • ánh sáng, ánh chói
  • vẻ hào nhoáng loè loẹt
  • cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
nội động từ
  • chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
  • nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
    • to glare at someone
      nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
ngoại động từ
  • tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng
Related words
Related search result for "glare"
Comments and discussion on the word "glare"