Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for glass-dust in Vietnamese - English dictionary
phong trần
gương
rắc
phủi
pha lê
bụi
Blowing dust and wind
gió bụi
ly
phấn hoa
bụi hồng
than cám
đạn ghém
bụi bặm
đậy điệm
nghiền
phẳng lì
kệnh
phẩy
giấy ráp
mùn
nổi bọt
thủy tinh
phủ
bám
nâng cốc
bọt
họa hoằn
giòn
cốc
khai vị
cườm
giác
cạnh
nong
cạn
bợn