Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for glass-paper in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giấy ráp
gương
pha lê
lá thăm
giấy đánh máy
hạ bút
ly
giấy
khoá luận
giấy lộn
làm giấy
hom
bôi
báo
rẻo
phẳng lì
nổi bọt
thủy tinh
hoa tiên
khóa luận
đốt vía
giấy bản
nâng cốc
giấy vệ sinh
giấy quyến
giấy hoa tiên
hình nhân
ống quyển
bọt
chặn giấy
sọt giấy
giấy than
song hồ
giấy moi
giấy má
giấy bao gói
giấy cói
pháo dây
giấy viết thư
họa hoằn
giòn
giấy quỳ
giấy tàu bạch
giấy nháp
giấy lọc
giấy kẻ ô
giấy dầu
giấy bổi
giấy ảnh
bao giấy
giấy tín chỉ
giấy tờ
cốc
dướng
đình bản
sách trắng
khai vị
soạt
nhám
ấn chỉ
cà sa
nhật báo
chứng nhận
đệp
phiếu
cườm
đăng
mỏng dính
giấy in
đặc san
diều
rách
giác
cạnh
bít
ram
phăng teo
phạm húy
ngớp
nong
First
< Previous
1
2
Next >
Last