Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
goulu
Jump to user comments
tính từ
  • háu ăn
  • (nghĩa rộng) hau háu
    • Regards goulus
      những cái nhìn hau háu
danh từ
  • kẻ háu ăn
Related words
Related search result for "goulu"
Comments and discussion on the word "goulu"