Từ "col" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "col", kèm theo ví dụ và một số lưu ý:
Cổ áo (le col): Phần trên của áo, nơi có nút hoặc viền.
Đèo (le col): Chỉ những con đường hẹp giữa hai ngọn núi, thường là một điểm cao.
Col de bouteille: Cổ chai, phần thắt lại ở miệng chai.
Col de l'utérus: Cổ tử cung trong giải phẫu.
Faux col: Cổ giả, thường chỉ phần cổ áo được thêm vào để tạo kiểu dáng.
Col inaccessible: Đèo không thể tới được, thường chỉ những địa điểm khó tiếp cận.
Se pousser du col: Ra vẻ quan trọng. Cách nói này thường dùng để chỉ những người có thái độ tự phụ hoặc kiêu ngạo.
Collet: Một từ gần giống có nghĩa là "cổ áo", nhưng thường chỉ phần cổ áo của áo khoác hoặc áo ngoài.
Côte: Một từ khác gần giống có nghĩa là "sườn" hoặc "bờ", nhưng thường chỉ địa hình hoặc phần bên ngoài của một vật.
Từ "col" có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ chỉ phần cổ áo cho đến những địa danh địa lý. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này.