Characters remaining: 500/500
Translation

col

/kɔl/
Academic
Friendly

Từ "col" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ "col", kèm theo ví dụ một số lưu ý:

1. Nghĩa chính của từ "col"
  • Cổ áo (le col): Phần trên của áo, nơi nút hoặc viền.

    • Ví dụ: Le col de ma chemise est très élégant. (Cổ áo của áo sơ mi của tôi rất thanh lịch.)
  • Đèo (le col): Chỉ những con đường hẹp giữa hai ngọn núi, thườngmột điểm cao.

    • Ví dụ: Nous avons traversé le col de l'Iseran pendant notre voyage. (Chúng tôi đã vượt qua đèo Iseran trong chuyến đi của mình.)
2. Biến thể cách sử dụng
  • Col de bouteille: Cổ chai, phần thắt lạimiệng chai.

    • Ví dụ: Le vin est conservé dans une bouteille avec un col étroit. (Rượu được bảo quản trong một chai cổ hẹp.)
  • Col de l'utérus: Cổ tử cung trong giải phẫu.

    • Ví dụ: Le col de l'utérus joue un rôle important dans la grossesse. (Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong thai kỳ.)
  • Faux col: Cổ giả, thường chỉ phần cổ áo được thêm vào để tạo kiểu dáng.

    • Ví dụ: Elle porte une robe avec un faux col en dentelle. ( ấy mặc một chiếc váy cổ giả bằng ren.)
  • Col inaccessible: Đèo không thể tới được, thường chỉ những địa điểm khó tiếp cận.

    • Ví dụ: Ce col inaccessible est réservé aux alpinistes expérimentés. (Đèo không thể tới được này dành cho những người leo núikinh nghiệm.)
3. Các cách diễn đạt từ gần giống
  • Se pousser du col: Ra vẻ quan trọng. Cách nói này thường dùng để chỉ những người thái độ tự phụ hoặc kiêu ngạo.

    • Ví dụ: Il se pousse du col depuis qu'il a eu une promotion. (Anh ta ra vẻ quan trọng từ khi được thăng chức.)
  • Collet: Một từ gần giống có nghĩa là "cổ áo", nhưng thường chỉ phần cổ áo của áo khoác hoặc áo ngoài.

  • Côte: Một từ khác gần giống có nghĩa là "sườn" hoặc "bờ", nhưng thường chỉ địa hình hoặc phần bên ngoài của một vật.

4. Từ đồng nghĩa
  • Côte (trong ngữ cảnh địa lý) cũng có thể được coi là một từ đồng nghĩa với "col" khi nói về địa hình, nhưng mang tính chất khác nhau.
5. Một số idioms liên quan
  • Không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "col", nhưng bạn có thể gặp những câu thành ngữ liên quan đến địahoặc thời trang có thể sử dụng từ này.
Kết luận

Từ "col" nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ chỉ phần cổ áo cho đến những địa danh địa lý. Việc hiểu các ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp hiểu biết về ngôn ngữ này.

danh từ giống đực
  1. cổ
    • Col de bouteille
      cổ chai
    • col de l'utérus
      (giải phẫu) cổ tử cung
  2. cổ áo
  3. đèo
    • Col inaccessible
      đèo không thể tới được
    • faux col
      cổ giả
    • Un bock sans faux col
      một cốc bia không kể lớp bọt
    • se pousser du col
      ra vẻ quan trọng

Comments and discussion on the word "col"