Characters remaining: 500/500
Translation

cul

Academic
Friendly

Từ "cul" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Nghĩa chính của từ này là "đít" hoặc "trôn". Tuy nhiên, "cul" cũng nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngôn ngữ hàng ngày có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Đít, trôn:

    • Ví dụ: "Il est tombé sur le cul." (Anh ấy đã ngã ngửa ra sau.)
  2. Thể hiện sự ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn:

    • Ví dụ: "C'est un vrai cul." (Đómột thằng ngốc thật sự.)
  3. Chỉ tình huống khó chịu, bực bội:

    • Ví dụ: "J'en ai plein le cul de ce travail." (Tôi chán ngấy với công việc này.)
Các Thành Ngữ Cụm Từ Liên Quan
  1. Donner des coups de pied au cul: tức là "đá đít", có nghĩathúc giục ai đó làm việcđó.

    • Ví dụ: "Il faut que tu te bouges, je vais te donner des coups de pied au cul." (Bạn phải nhanh lên, tôi sẽ thúc giục bạn làm việc.)
  2. Avoir le cul sur selle: có nghĩa là "ngồi ngựa", thường dùng chỉ việc ngồi một cách thoải mái hoặc được sự ổn định.

    • Ví dụ: "Après une longue journée, j'aime avoir le cul sur selle." (Sau một ngày dài, tôi thích ngồi thoải mái.)
  3. Casser le cul: có nghĩa là "làm cho mệt", thường dùng để chỉ việc làm ai đó mệt mỏi.

    • Ví dụ: "Ce travail me casse le cul." (Công việc này làm tôi mệt mỏi.)
  4. En avoir plein le cul: có nghĩa là "chán ngấy".

    • Ví dụ: "J’en ai plein le cul de ces excuses." (Tôi chán ngấy với những cái cớ này.)
  5. Être comme cul et chemise: có nghĩa là "không rời nhau", chỉ những người bạn thân thiết.

    • Ví dụ: "Ils sont comme cul et chemise." (Họđôi bạn thân thiết.)
Một Số Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Fesses: từ này cũng chỉ về phần "mông" nhưng từ ngữ này ít thông tục hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Postérieur: từ này mang nghĩa tương đương phần trang trọng hơn.
Kết Luận

Từ "cul" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ những nghĩa đơn giản như "đít" cho đến những ngữ cảnh phức tạp hơn.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) đít
    • Donner des coups de pied au cul
      đá đít
  2. trôn, đáy (đồ vật)
    • Cul de bouteille
      trôn chai
  3. (thông tục) thằng ngốc
    • aller le cul tout nu
      (thông tục) ăn mặc rách rưới
    • avoir le cul sur selle
      (thông tục) ngồi ngựa
    • avoir le feu au cul
      (thông tục) chạy thật nhanh; vội vàng quá
    • avoir quelqu'un dans le cul
      (thông tục) tức giận ai, ghét ai
    • baiser (lécher) le cul à quelqu'un
      (thông tục) xu nịnh ai, bợ đít ai
    • casser le cul
      (thông tục) làm cho mệt; quấy rầy
    • ce sont deux culs dans une chemise
      (thông tục) đôi bạn thân, đôi bạn nối khố
    • cul par-dessus tête
      (thông tục) đít lộn đầu, lộn ngược
    • demeurer le cul entre deux selles; entre deux selles le cul par terre
      xôi hỏng bỏng không; mất cả chài lẫn chì
    • en avoir plein le cul
      (thô tục) chán ngấy
    • être comme cul et chemise
      (nghĩa xấu) không rời nhau, nối khố với nhau
    • faire cul sec
      (thông tục) uống cạn một hơi
    • faire la bouche en cul de poule
      (thông tục) bĩu môi
    • l'avoir dans le cul
      (thông tục) thua vãi cứt
    • mettre une charrette sur le cul
      (thông tục) để xe chổng gọng
    • montrer le cul
      (thân mật) chạy trốn
    • péter plus haut que le cul
      xem péter
    • saluer à cul ouvert
      (thông tục) chào cúi rạp xuống đất
    • se taper le cul par terre
      (thông tục) cười lăn ra
    • tirer au cul
      (thông tục) tránh công việc
    • tirer au cul levé
      bắn khi mới cất cánh
    • tomber sur le cul; en être sur le cul; en rester sur le cul
      (thông tục) lạ lắm, ngạc nhiên
    • trou du cul
      (thô tục) lỗ đít
    • un cul tout nu; un cul nu
      (thông tục) người ăn xin; người khổ sở
    • y aller de cul et de tête
      (thông tục) làm cẩu thả
    • un faux cul
      kẻ đạo đức rởm
tính từ
  1. (thông tục) ngốc

Comments and discussion on the word "cul"