Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for grass-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bê bối
lút đầu
ngon ơ
sớm chiều
chân tay
dây dưa
chứa đựng
chủ đề
hoàn hảo
chả là
độ khẩu
chí công
nội
kiểm điểm
địch hậu
bấy giờ
rối bời
bình giá
giao tử
khâu
khỏe khoắn
ngăn cản
cẩu thả
cật lực
đằng thằng
đề xuất
nhặm lẹ
ngày
chí thú
bận bịu
phiên
cẳng
cần mẫn
hào hứng
bề bộn
ra
rộn
ngập đầu
nghiệm
ba hoa
chí tử
dở dang
hững
ngóng
nê
bế tắc
bắt tay
ngược lại
ấm ớ
bộn
bê bết
bao hàm
béng
bảo thủ
chuồn chuồn
ăn không
ngày rày
bế
hăng say
bảo tàng
cẩn thận
đề tựa
chuyên cần
bỏ
chăm chú
bàn giấy
ngót
giập mật
buổi
chê trách
ma
chân chỉ
chiếu lệ
bệ
phóng đại
cản trở
sặc gạch
bù
sáng
chấn chỉnh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last