Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gratuitous
/grə'tju:itəs/
Jump to user comments
tính từ
  • cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền
    • a gratuitous help
      sự giúp đỡ không lấy tiền
  • không có lý do, vô cớ, vu vơ
    • a gratuitous lie
      sự nói dối không có lý do
    • a gratuitous insult
      lời lăng mạ vô cớ
Related search result for "gratuitous"
Comments and discussion on the word "gratuitous"