Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Loại giày thời xưa. Ra hán vào hài. Đôi hài vạn dặm.
  • 2 đg. (ph.). Kể ra, nói rõ ra. Hài rõ ra. Hài tội.
  • 3 t. (cũ). Hoà hợp. Phận đẹp duyên hài.
  • 4 t. (kết hợp hạn chế). Có những yếu tố gây cười; trái với bi. Những tình huống hài trong kịch. Đưa thêm chất hài vào phim.
Related search result for "hài"
Comments and discussion on the word "hài"