Characters remaining: 500/500
Translation

hụt

Academic
Friendly

Từ "hụt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Thiếu: Khi nói "hụt" trong ngữ cảnh này, có nghĩakhông đủ, không đủ một cái đó mình cần. dụ:

    • Hụt vốn: Có nghĩathiếu tiền hoặc thiếu tài chính cần thiết để làm một việc đó, như đầu hay kinh doanh.
  2. Hỏng, trượt, lỡ: Trong ngữ cảnh này, "hụt" thể hiện sự không đạt được điều đó mong muốn, thường do sai sót hoặc sự cố. dụ:

    • Hụt ăn: Có nghĩakhông được ăn hoặc lỡ mất bữa ăn nào đó.
    • Bắt hụt một tên gian: Có nghĩađã cố gắng bắt một tên gian nhưng không thành công, tức là "trượt" hoặc "hỏng".
dụ sử dụng
  • Hụt vốn: "Trong kinh doanh, nếu bạn hụt vốn, bạn sẽ không thể mở rộng công ty của mình."
  • Hụt ăn: "Tôi đã hụt ăn bận rộn công việc, không kịp nấu bữa tối."
  • Bắt hụt: "Cảnh sát đã bắt hụt tên cướp trong lúc truy đuổi."
Biến thể từ liên quan
  • Hụt hẫng: Cảm giác không đạt được điều mình mong muốn, thường sau khi chờ đợi lâu.
    • dụ: "Tôi cảm thấy hụt hẫng khi không được nhận vào đội tuyển."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thiếu: Cũng có nghĩakhông đủ hoặc không .
  • Trượt: Nghĩa là không thành công trong việc đó, tương tự như "hụt" trong một số ngữ cảnh.
  • Lỡ: Nghĩa là bỏ lỡ một cơ hội hay một điều đó.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng "hụt" để diễn đạt sự thiếu hụt một cách tinh tế hơn. dụ: - "Chúng ta cần xem xét lại nguồn lực để tránh tình trạng hụt vốn trong dự án này." - "Sự hụt hẫng sau khi không đạt được mục tiêu điều nhiều người gặp phải."

Lưu ý

Khi sử dụng từ "hụt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của . Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu.

  1. ph. 1. Thiếu : Hụt vốn. 2. Hỏng, trượt, lỡ : Hụt ăn ; Bắt hụt một tên gian.

Comments and discussion on the word "hụt"