Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last
pháp danh
pháp lí
pháp lệnh
pháp lý
pháp luật
pháp nhân
pháp sư
pháp sư
pháp thuật
pháp trị
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phát
phát âm
phát đạt
phát động
phát điện
phát đoan
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phù
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát xít
phát xạ
phát xuất
phát-xít
phân
phân đạm
phân đạo
phân đồ
phân định
phân điểm
phân ban
phân bào
phân bì
phân bón
phân bắc
phân bố
phân biệt
phân bua
phân cách
phân công
phân cấp
phân cục
phân cực
phân chất
phân chia
phân chuồng
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last