Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last
phì phị
phìa
phìa tạo
phình
phình phĩnh
phình phình
phình phịch
phí
phí phạm
phí phạn
phí tổn
Phí Trường Phòng
phía
phích
phím
phím loan
phính
phò
phò mã
phò tá
phòi
phòi bọt mép
phòng
phòng
phòng ốc
phòng ăn
phòng đảng
phòng bệnh
phòng bị
phòng dịch
phòng gĩữ
phòng gian
phòng hỏa
phòng không
phòng khi
phòng ngừa
phòng ngự
phòng nhì
phòng phong
phòng tối
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng tuyến
phòng văn
phòng xa
phó
Phó
phó bảng
phó công
Phó Duyệt
phó giam
phó giáp trạng
phó lỵ
phó lý
phó mát
phó mặc
phó quan
phó sứ
phó từ
phó thang
phó thác
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó-mát
phón g đại
phóng
phóng đãng
phóng điện
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last