Characters remaining: 500/500
Translation

habit

/'hæbit/
Academic
Friendly

Từ "habit" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "thói quen" hay "tập quán", chỉ những hành động một người thường xuyên thực hiện một cách tự động hoặcthức. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "habit":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Thói quen (habit): Hành động lặp đi lặp lại một người thường làm.

    • dụ:
  2. Cụm từ liên quan:

    • to be in the habit of...: thói quen làm gì
    • to fall into a habit: nhiễm một thói quen
    • to break off a habit: bỏ một thói quen
  3. Biến thể của từ "habit":

    • habitual (tính từ): thói quen, thường xuyên
    • habituation (danh từ): sự quen thuộc, sự thích nghi
Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "habit" cũng có thể chỉ đến "tạng người" hay "tính khí":
    • a man of corpulent habit: một người vóc dáng đẫy đà.
    • a habit of mind: tính tình hay cách suy nghĩ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • custom: tập quán, thói quen (thường thói quen của một nhóm người)
  • routine: thói quen hàng ngày, các hoạt động lặp đi lặp lại trong một ngày.
  • practice: thói quen được thực hiện thường xuyên, đặc biệt trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc kỹ năng.
Idioms Phrasal verbs
  • old habit die hard: thói quen rất khó bỏ.
    • "Even after years, he still smokes; old habits die hard."
  • kick the habit: bỏ thói quen xấu.
    • "She finally kicked the habit of smoking."
Kết luận

Từ "habit" rất quan trọng trong việc mô tả những hành động lặp đi lặp lại của con người.

danh từ
  1. thói quen, tập quán
    • to be in the habit of...
      thói quen...
    • to fall into a habit
      nhiễm một thói quen
    • to break of a habit
      bỏ một thói quen
  2. thể chất, tạng người; vóc người
    • a man of corpulent habit
      người vóc đẫy đà
  3. tính khí, tính tình
    • a habit of mind
      tính tình, tính khí
  4. (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
  5. bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)
  6. (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu của thầy tu)
ngoại động từ
  1. mặc quần áo cho
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) ở, trú tại (một nơi nào)

Comments and discussion on the word "habit"