Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for half mourning in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
để tang
chớt nhả
lưng chừng
đoạn tang
chả chớt
chắc lép
bán sơn địa
lửng
ba rọi
hiệp
quá bán
nửa
dở chừng
rưỡi
lim dim
nửa mùa
nửa tiền
bán khai
bàng hoàng
ấm ớ
tang chế
sô gai
tang
khăn ngang
bán thân
chịu tang
tang phục
đồ tang
cầm chừng
rưởi
chạy tang
chập choạng
hiếu
ăn nằm
bánh xèo
chế
ở trần
băng
dim
hé mở
hấp him
dở bữa
giày cao cổ
bát sách
nửa lương
nửa đường
cá mè
bỏ lửng
cò cưa
cá đối
nửa tá
nhuốm
tái
bán nguyệt
lố
ngoang ngoảng
chếnh choáng
áp chảo
nhừ tử
chẳng dè
dấp dính
nôn nóng
rủ
lưng
nửa đời
khai mạc
giờ
bỏ
điều
câu
bẻ
bại
chừng
Nhà Hậu Lê
anh
trống cơm
nông nghiệp
tết
làng
Thái
First
< Previous
1
2
Next >
Last