Characters remaining: 500/500
Translation

halo

/'heilo/
Academic
Friendly

Từ "halo" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "quầng sáng" hoặc "vầng hào quang". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh.

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Halo lumineux: Quầng sáng, thường được dùng để chỉ một vòng sáng xung quanh một nguồn sáng, như mặt trời hoặc mặt trăng.

    • Ví dụ: "Le halo lumineux autour de la lune est magnifique." (Quầng sáng xung quanh mặt trăng thật tuyệt đẹp.)
  2. Halo de réflexion: Quầng phản xạ, thường dùng trong nhiếp ảnh để chỉ hiện tượng ánh sáng phản chiếu tạo ra hình ảnh không rõ nét.

    • Ví dụ: "Le halo de réflexion sur la photo donne un effet artistique." (Quầng phản xạ trên bức ảnh tạo ra hiệu ứng nghệ thuật.)
  3. Halo glaucomateux: Quầng sáng do tăng nhãn áp trong lĩnh vực y học, thường liên quan đến bệnh glaucom.

    • Ví dụ: "Les patients atteints de glaucome peuvent voir un halo glaucomateux autour des lumières." (Các bệnh nhân mắc bệnh glaucom có thể thấy một quầng sáng xung quanh các nguồn sáng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "halo" thường được sử dụng để mô tả sự tỏa sáng, vinh quang hoặc sự thiêng liêng của một nhân vật.
    • Ví dụ: "Le saint était représenté avec un halo doré." (Vị thánh được miêu tả với một quầng sáng vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aurèole: Cũng có nghĩaquầng sáng, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc thần thoại.
  • Rayon: Có nghĩa là "tia sáng", chỉ ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng, nhưng không nhất thiếtmột vòng tròn như "halo".
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms liên quan trực tiếp đến từ "halo", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "avoir un halo" (có một quầng sáng) dùng để chỉ một cảm giác tích cực hoặc một đặc điểm nổi bật của ai đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "halo", bạn nên chú ý đến bối cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật, khoa học đến y học.

danh từ giống đực
  1. quầng
    • Halo lumineux
      quầng sáng
    • Halo de réflexion
      (nhiếp ảnh) quầng phản xạ
    • Halo glaucomateux
      (y học) quầng sáng do tăng nhãn áp

Comments and discussion on the word "halo"