Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
halo
/'heilo/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều halos, haloes
  • quầng (mặt trăng, mặt trời...)
  • vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
  • vòng sáng
  • (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
ngoại động từ
  • bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
Related search result for "halo"
Comments and discussion on the word "halo"