Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
headlong
/'hedlɔɳ/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • đâm đầu xuống, đâm đầu vào
    • to fall headlong
      ngã đâm đầu xuống
  • hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
    • a headlong decision
      một quyết định thiếu suy nghĩ
    • to rush headlong into danger
      liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Related words
Related search result for "headlong"
Comments and discussion on the word "headlong"