Characters remaining: 500/500
Translation

heo

Academic
Friendly

Từ "heo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích dụ chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đầu tiên: Con vật

"heo" thường được dùng để chỉ loài động vật, cụ thể lợn. Đây nghĩa phổ biến nhất của từ này.

2. Nghĩa thứ hai: Thời tiết

Khi nói về khí hậu, "heo" có thể được dùng để miêu tả thời tiết hanh khô, đặc biệt vào thời điểm chuyển tiếp giữa mùa thu đông.

3. Cách dùng nâng cao

"heo" cũng có thể xuất hiện trong các thành ngữ, tục ngữ hoặc câu nói thông dụng.

4. Các biến thể từ liên quan
  • Lợn: Đây từ đồng nghĩa với "heo" trong nhiều vùng miền, nhưng "lợn" thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản trang trọng.
  • Heo đất: một hình thức heo làm bằng gốm hoặc nhựa, dùng để đựng tiền tiết kiệm.
  • Heo quay: món ăn chế biến từ thịt heo, thường được ưa chuộng trong các dịp lễ hội.
5. Từ gần giống
  • : Cũng một loại động vật nuôi trong gia đình, nhưng loại gia cầm.
  • : loại gia súc khác, cũng được nuôi để lấy thịt.
6. Các cách sử dụng khác
  • Heo mập: Chỉ những con heo béo, chất lượng thịt tốt.
  • Heo con: heo non, thường được nuôi để lớn lên.
Kết luận

Từ "heo" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  1. 1 dt., đphg Lợn: nói toạc móng heo (tng.).
  2. 2 (Khí hậu) hanh khô, thường vào dịp chuyển tiếp giữa thu sang đông: trời heo heo đường leo lên ngọn (tng.).

Comments and discussion on the word "heo"