Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hither
/'hiðə/
Jump to user comments
phó từ
  • ở đây, đây
    • hither thither
      đây đó, chỗ này, chỗ kia
tính từ
  • ở phía này, bên này
Related words
Related search result for "hither"
Comments and discussion on the word "hither"