Characters remaining: 500/500
Translation

impotent

/'impətənt/
Academic
Friendly

Từ "impotent" trong tiếng Anh có nghĩa "bất lực", "yếu đuối" hoặc "không khả năng". Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu sức mạnh, khả năng hoặc quyền lực trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bất lực: Không khả năng thực hiện điều hoặc không sức mạnh để kiểm soát tình huống.

    • dụ: "He felt impotent in the face of the overwhelming challenges." (Anh ấy cảm thấy bất lực trước những thách thức quá lớn.)
  2. Yếu đuối: Không sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.

    • dụ: "An impotent old man sat in the corner, unable to move." (Một cụ ông lọm khọm bất lực ngồigóc, không thể di chuyển.)
  3. Liệt dương (trong y học): Chỉ tình trạng nam giới không khả năng cương cứng.

    • dụ: "He was diagnosed with impotent issues and sought medical advice." (Anh ấy được chẩn đoán vấn đề liệt dương tìm kiếm sự tư vấn y tế.)
Biến thể của từ:
  • Impotence (danh từ): Tình trạng bất lực hoặc liệt dương.
    • dụ: "His impotence was a source of great embarrassment for him." (Tình trạng liệt dương của anh ấy một nguồn xấu hổ lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Powerless: Không sức mạnh; gần như giống với "impotent".
  • Weak: Yếu; có thể dùng để mô tả cả về thể chất lẫn tinh thần.
  • Helpless: Thật sự không khả năng tự giúp mình trong một tình huống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • In an impotent rage: Cụm từ này dùng để diễn tả một cơn giận không thể hành động hay thay đổi điều .
    • dụ: "She was in an impotent rage as she watched the situation unfold." ( ấy trong cơn giận dữ bất lực khi chứng kiến tình huống diễn ra.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "impotent", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến cảm giác bất lực hoặc bị áp lực, chẳng hạn như "at the mercy of" (bị ai đó thao túng hoặc không khả năng tự quyết định).

Tóm tắt:

"Impotent" một từ miêu tả trạng thái bất lực hoặc không sức mạnh, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ cảm xúc đến thể chất.

tính từ
  1. bất lực, yếu đuối, lọm khọm
    • an impotent old man
      một cụ già lọm khọm
  2. bất lực, không hiệu lực
    • in an impotent rage
      trong một cơn giận dữ bất lực
  3. (y học) liệt dương

Similar Spellings

Words Containing "impotent"

Words Mentioning "impotent"

Comments and discussion on the word "impotent"