Characters remaining: 500/500
Translation

insufficient

/,insə'fiʃənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "insufficient" một tính từ, có nghĩa "không đủ" hoặc "thiếu". Từ này được sử dụng để chỉ khi một cái đó không đạt yêu cầu hoặc không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi.

dụ sử dụng:
  1. In a sentence:
    • "The funds are insufficient to complete the project." (Quỹ không đủ để hoàn thành dự án.)
  2. In a more complex context:
    • "She received an insufficient grade on her exam, which means she didn't pass." ( ấy nhận được điểm không đủ trong bài kiểm tra, có nghĩa ấy không qua.)
Biến thể của từ:
  • Insufficiency (danh từ): tình trạng không đủ.
    • Example: "The insufficiency of resources has hampered the development." (Sự thiếu hụt tài nguyên đã cản trở sự phát triển.)
  • Insufficiently (trạng từ): một cách không đủ.
    • Example: "He was insufficiently prepared for the interview." (Anh ấy đã không chuẩn bị đủ cho buổi phỏng vấn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deficient: thiếu hụt, không đầy đủ.
    • Example: "The diet was deficient in essential vitamins." (Chế độ ăn thiếu hụt vitamin thiết yếu.)
  • Inadequate: không đủ, không thỏa đáng.
    • Example: "The facilities were inadequate for the number of guests." (Cơ sở vật chất không đủ cho số lượng khách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Insufficient evidence: bằng chứng không đủ.
    • Example: "The court dismissed the case due to insufficient evidence." (Tòa án đã bác bỏ vụ án do bằng chứng không đủ.)
  • Insufficient funds: quỹ không đủ.
    • Example: "Your account has insufficient funds to make this transaction." (Tài khoản của bạn không đủ tiền để thực hiện giao dịch này.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Not enough to go around: không đủ cho tất cả mọi người.
    • Example: "There were not enough chairs to go around at the meeting." (Không đủ ghế cho tất cả mọi người trong cuộc họp.)
Tóm lại:

"Insufficient" một từ quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả sự thiếu hụt hoặc không đủ. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh, giáo dục đến đời sống hàng ngày.

tính từ
  1. không đủ, thiếu

Comments and discussion on the word "insufficient"