Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shy
/ʃai/
Jump to user comments
tính từ
  • nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
    • to be shy of doing something
      dè dặt không muốn làm việc gì
  • khó tìm, khó thấy, khó nắm
  • (từ lóng) thiếu; mất
    • I'm shy 3d
      tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
danh từ
  • sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
  • (thông tục) sự ném, sự liệng
IDIOMS
  • to have a shy at thtục
    • cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
    • thử chế nhạo (ai)
động từ
  • nhảy sang một bên, né, tránh
  • (thông tục) ném, liệng
Related words
Related search result for "shy"
Comments and discussion on the word "shy"