Characters remaining: 500/500
Translation

jay

/dʤei/
Academic
Friendly

Từ "jay" trong tiếng Anh các nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích nghĩa từ "jay":
  1. Danh từ:
    • Chim giẻ cùi: "Jay" tên gọi của một loại chim thuộc họ Corvidae, thường bộ lông nhiều màu sắc tiếng kêu đặc trưng. Chim giẻ cùi thường được biết đến với tính cách hiếu động âm thanh kêu lớn.
    • Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, "jay" cũng có thể chỉ những người đàn ông ba hoa, hay khoe khoang, hoặc những người ngốc nghếch, khờ dại. Điều này xuất phát từ hình ảnh của chim giẻ cùi, thường rất ồn ào thu hút sự chú ý.
dụ về sử dụng:
  1. Sử dụng với nghĩa đen:

    • "I saw a beautiful blue jay in the park yesterday." (Tôi đã thấy một con chim giẻ cùi màu xanh đẹpcông viên hôm qua.)
  2. Sử dụng với nghĩa bóng:

    • "Don't be such a jay; nobody likes a show-off." (Đừng ba hoa như vậy; không ai thích những người khoe khoang.)
    • "He acts like a jay when he tries to impress people with his stories." (Anh ta hành động như một thằng khờ khi cố gắng gây ấn tượng với mọi người bằng những câu chuyện của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Jaywalker: Người đi bộ băng qua đường không đúng nơi quy định, thường bị coi bất cẩn hoặc ngốc nghếch.
  • Blue jay: Một loại chim giẻ cùi nổi tiếng với bộ lông xanh đặc trưng.
Từ đồng nghĩa:
  • Boaster: Người khoe khoang.
  • Fool: Người ngốc nghếch.
  • Show-off: Người thích phô trương.
Idioms phrasal verbs:
  • "To jay around": Nghĩa hành động một cách không nghiêm túc, hay chỉ trích một người nào đó hành động ngớ ngẩn.
  • "A jay in the hand is worth two in the bush": Câu này không phổ biến nhưng có thể hiểu nên trân trọng những mình đang thay vì mơ ước những điều không chắc chắn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "jay", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa đen nghĩa bóng. Đặc biệt, trong tiếng Anh hiện đại, cách dùng từ có thể thay đổi theo thời gian vùng miền, vậy luôn nên xác nhận với ngữ cảnh cụ thể bạn đang nói đến.

danh từ
  1. chim giẻ cùi
  2. (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

Comments and discussion on the word "jay"