Characters remaining: 500/500
Translation

a

/ei, ə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "a" một mạo từ không xác định (indefinite article) được sử dụng để chỉ một danh từ số ít đếm được trong tiếng Anh. Dưới đây cách giải thích dụ cho từ "a":

Giải thích:
  • Mạo từ không xác định: "a" được dùng trước các danh từ số ít đếm được khi bạn muốn giới thiệu một đối tượng lần đầu tiên hoặc khi đối tượng đó không cụ thể.
  • Âm đầu: "a" được sử dụng trước những từ bắt đầu bằng âm phụ âm. Nếu từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u), ta sẽ sử dụng "an".
dụ sử dụng:
  1. Giới thiệu một đối tượng:
    • "I saw a dog in the park." (Tôi đã thấy một con chó trong công viên.)
  2. Chỉ một loại hoặc hạng:
    • "He is a good student." (Anh ấy một học sinh giỏi.)
  3. Số lượng:
    • "I would like a cup of coffee." (Tôi muốn một cốc cà phê.)
  4. Trong các cụm từ thường gặp:
    • "From A to Z" (Từ A đến Z): có nghĩa từ đầu đến cuối, mọi thứ.
    • "Not to know A from B" (Không biết A từ B): không biết về điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ một đối tượng trong một nhóm lớn:
    • "She is a doctor." ( ấy một bác sĩ - không chỉ bác sĩ một trong số nhiều bác sĩ.)
  • Mô tả đặc điểm:
    • "He has a charming personality." (Anh ấy một tính cách quyến rũ.)
Một số cách sử dụng khác:
  • Sử dụng "a" để chỉ một loại:
    • "a Shakespeare" (một tác giả như Shakespeare): dùng để chỉ một người tài năng giống như Shakespeare.
  • Sử dụng "a" trong ngữ cảnh giả định:
    • "If I were a bird, I would fly." (Nếu tôi một con chim, tôi sẽ bay.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "an": Mạo từ không xác định dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • "one": Cũng có nghĩa một, nhưng thường chỉ số lượng cụ thể hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • "a dime a dozen": Một thứ rất phổ biến, dễ tìm thấy.
  • "a piece of cake": Một việc dễ dàng.
Tóm lại:

Từ "a" rất linh hoạt được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ một đối tượng không xác định hoặc một trong số nhiều đối tượng.

danh từ, số nhiều as, a's
  1. (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
    • his health is a
      sức khoẻ anh ta vào loại a
  2. (âm nhạc) la
    • a sharp
      la thăng
    • a flat
      la giáng
  3. người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
    • from a to z
      từ đầu đến đuôi, tường tận
    • not to know a from b
      không biết cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
mạo từ
  1. một; một (như kiểu); một (nào đó)
    • a very cold day
      một ngày rất lạnh
    • a dozen
      một
    • a few
      một ít
    • all of a size
      tất cả cùng một cỡ
    • a Shakespeare
      một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
    • a Mr Nam
      một ông Nam (nào đó)
  2. cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
    • a cup
      cái chén
    • a knife
      con dao
    • a son of the Party
      người con của Đảng
    • a Vietnamese grammar
      cuốn ngữ pháp Việt Nam
giới từ
  1. mỗi, mỗi một
    • twice a week
      mỗi tuần hai lần

Comments and discussion on the word "a"