Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jug
/dʤʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • cái bình (có tay cầm và vòi)
  • (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)
ngoại động từ
  • ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
    • jug ged hare
      thịt thỏ hầm trong nồi đất
  • (từ lóng) giam, bỏ tù
danh từ
  • tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)
nội động từ
  • hót (chim sơn ca...)
Comments and discussion on the word "jug"