Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Giá nhỏ để sách hay đồ dùng: đặt sách lên kệ.
  • 2 dt. 1. Bài văn vần giảng giải một đoạn kinh Phật: đọc kinh đọc kệ kinh kê.. 2. Bài văn của một vị sư đã chết để lạị
  • 3 đgt. Để mặc, không can thiệp, tác động đến: kệ nó kệ tôi tôi làm tự chịụ
Related search result for "kệ"
Comments and discussion on the word "kệ"