Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lóng ngóng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
lóng
lóng ngóng
trông ngóng
lóng nhóng
ngóng
nghe ngóng
ngóng trông
Người tựa cửa
nói lóng
tiếng lóng
lóng ca lóng cóng
trông chờ
mỏng tai
thám thính
ngong ngóng
lóng lánh
khát vọng
ngõi
danh vọng
lóng cóng
trắc dĩ
mong ngóng
mong
chờ
mòng
Kim ô
Tiếng Phong Hạc
Tề nhân
Chức Nữ
Vọng phu
thu ba
nhóng nhánh
thu thuỷ
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
thầu
ánh
búa
phóng