Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
búa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Dụng cụ để nện, đóng thường gồm một khối sắt tra thẳng cán: dùng búa để đóng đinh trên đe dưới búa (tng.). 2. Dụng cụ để bổ củi, gồm lưỡi sắt tra vuông góc với cán: dùng búa bổ củi.
  • 2 đgt. lóng Nói dối: Nó búa mà anh cũng tin đừng búa người ta mãi.
Related search result for "búa"
Comments and discussion on the word "búa"