Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last
xa lánh
xa lánh
xa lìa
xa lạ
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xa lộ
xa lộ
xa-lông
xanh hoa lí
xanh lam
xanh lá cây
xanh lá cây
xanh lá mạ
xanh lè
xanh lét
xanh lục
xao lãng
xao lãng
xà lỏn
xà lệch
xà-lách
xà-lù
xài lớn
xào lăn
xác lập
xác lột
xán lạn
xán lạn
xáo lộn
xáp lá cà
xâm lấn
xâm lăng
xây lắp
xé lẻ
xét lại
xích lại
xích-lô
xói lở
xóm làng
xôi lúa
xả láng
xấc láo
xấc lấc
xẹp lép
xẻn lẻn
xởi lởi
xỏ lá
xử lí
xử lí thường vụ
xe du lịch
xe du lịch
xe lam
xe lết
xe lọ
xe lửa
xe lội nước
xe lăn đường
xe xích-lô
xem lễ
xen lẫn
xi-lanh
xi-líp
xi-lô
xiêu lòng
xiêu lòng
xin lỗi
xin lỗi
xoan lát
xoi lọng
xu lợi
xuất lực
xuống lỗ
y lí
y lệnh
y vật lí
yên lành
yên lặng
yên lặng
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last