Characters remaining: 500/500
Translation

lingual

/'liɳgwəl/
Academic
Friendly

Từ "lingual" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về lưỡi" hoặc "thuộc về ngôn ngữ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngôn ngữ, phát âm, hoặc các khía cạnh sinh lý của lưỡi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Lingual" có thể dùng để mô tả những thứ liên quan đến lưỡi, hoặc những khía cạnh liên quan đến ngôn ngữ nói chung.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh y học: "Lingual" có thể chỉ các vấn đề hoặc điều trị liên quan đến lưỡi. dụ: "The doctor examined the lingual frenum of the patient." (Bác sĩ đã kiểm tra dây lưỡi của bệnh nhân.)
    • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học: "Lingual" có thể dùng để nói về các khía cạnh của ngôn ngữ, dụ: "She is studying lingual variations among different dialects." ( ấy đang nghiên cứu sự khác biệt ngôn ngữ giữa các phương ngữ khác nhau.)
  3. Biến thể của từ:

    • Linguistic: Từ này có nghĩa "thuộc về ngôn ngữ". dụ: "Linguistic studies focus on the structure of language." (Nghiên cứu ngôn ngữ tập trung vào cấu trúc của ngôn ngữ.)
    • Linguist: Người nghiên cứu hoặc chuyên môn về ngôn ngữ. dụ: "She is a linguist specializing in phonetics." ( ấy một nhà ngôn ngữ học chuyên về ngữ âm.)
  4. Các từ gần giống:

    • Verbal: Liên quan đến lời nói hoặc ngôn ngữ nói. dụ: "He has strong verbal communication skills." (Anh ấy kỹ năng giao tiếp bằng lời nói tốt.)
    • Phonetic: Liên quan đến âm thanh hoặc phát âm. dụ: "Phonetic transcription helps learners understand pronunciation." (Biên dịch ngữ âm giúp người học hiểu cách phát âm.)
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "Speak the same language": Câu này có nghĩa những hiểu biết hoặc quan điểm giống nhau với ai đó. dụ: "We both work in marketing, so we really speak the same language." (Chúng tôi đều làm trong lĩnh vực tiếp thị, vậy chúng tôi thực sự cùng một ngôn ngữ.)
    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "lingual", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến ngôn ngữ như "pick up a language" (học một ngôn ngữ) hay "get the message across" (truyền đạt thông điệp).
Tóm lại:

Từ "lingual" một từ ý nghĩa liên quan đến lưỡi ngôn ngữ. có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ y học đến ngôn ngữ học.

tính từ
  1. (thuộc) lưỡi; phát âmlưỡi
  2. (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng

Comments and discussion on the word "lingual"