Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
loutre
Jump to user comments
{{loutre}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con rái cá
  • da lông rái cá
    • Un manteau de loutre
      áo choàng (bằng da lông) rái cá
    • loutre de mer
      rái cá biển
Related search result for "loutre"
Comments and discussion on the word "loutre"