Characters remaining: 500/500
Translation

léguer

Academic
Friendly

Từ "léguer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "di tặng", "để lại" hoặc "truyền lại" cho ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài sản hoặc di sản.

Định nghĩa:
  • Léguer: Di tặng, để lại tài sản hoặc những điều giá trị cho người khác, thườngthông qua di chúc hoặc như một phần của truyền thống gia đình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Léguer sa fortune à sa ville natale: "Để lại tài sản cho thành phố quê hương."

    • Trong câu này, "léguer" diễn tả hành động để lại tài sản cho một nơi chốn, cho thấy lòng yêu quê hương của người đó.
  2. Les traditions léguées de père en fils: "Truyền thống cha truyền con nối."

    • Câu này cho thấy sự tiếp nối của những giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Léguer un héritage culturel: "Di tặng một di sản văn hóa."
    • Sử dụng "léguer" trong ngữ cảnh văn hóa, không chỉ tài chính mà cònnhững giá trị, phong tục tập quán.
Phân biệt các biến thể:
  • Léguer (động từ nguyên thể): Hành động di tặng.
  • Héritage (danh từ): Di sản, tài sản bạn nhận được từ người đã mất.
  • Héritier (danh từ): Người thừa kế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transmettre: Truyền đạt, truyền lại. (Thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc kiến thức)
  • Céder: Nhường lại, chuyển giao. (Có thể dùng trong ngữ cảnh không phải tài sản)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Léguer un patrimoine: Di tặng một di sản.
  • Léguer des valeurs: Di tặng những giá trị.
Lưu ý:
  • "Léguer" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, như trong văn bản pháphoặc khi nói về di sản.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của câu được truyền đạt rõ ràng.
ngoại động từ
  1. di tặng, để lại, truyền lại
    • Léguer sa fortune à sa ville natale
      để lại tài sản cho thành phố quê hương
    • Traditions léguées de père en fils
      truyền thống cha truyền con nối

Comments and discussion on the word "léguer"