Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mécompter in Vietnamese - French dictionary
ỷ lại
nhờ cậy
trông nhờ
trông cậy
sở cậy
tính chuyện
sá bao
bấu víu
phóng tay
tính
tin cậy
toan
chờ chực
bấm độn
đếm
xài lớn
đếm chác
khấu
khấu trừ
không kể
định
kể từ
hòng
bốc rời
bấm tay
trù định
bất câu
hi vọng
toan tính
trở đi
điểm
rác
tự lực
xài
xài
vén
vén
nhờ
bấm
cậy
phiếu