Characters remaining: 500/500
Translation

météo

Academic
Friendly

Từ "météo" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, viết tắt của "météorologie", có nghĩa là "khí tượng" hay "thời tiết". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thông tin về thời tiết trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió, v.v.

Các cách sử dụng của từ "météo":
  1. Thông tin thời tiết:

    • Ví dụ: "Quelle est la météo aujourd'hui ?" (Hôm nay thời tiết như thế nào?)
    • Trong ngữ cảnh này, "météo" được dùng để hỏi về tình hình thời tiết hiện tại.
  2. Dự báo thời tiết:

    • Ví dụ: "J'ai regardé le bulletin de météo à la télévision." (Tôi đã xem bản tin dự báo thời tiết trên tivi.)
    • đây, "bulletin de météo" có nghĩabản tin dự báo thời tiết.
  3. Thông điệp khí tượng:

    • Ví dụ: "Le message météo annonce des pluies demain." (Thông điệp khí tượng dự báo sẽ mưa vào ngày mai.)
    • Trong trường hợp này, từ "message" đi kèm với "météo" để chỉ rõ ràng hơn về thông điệp khí tượng.
Các biến thể từ liên quan:
  • Météorologie: Khí tượng học, lĩnh vực nghiên cứu về thời tiết.
  • Météorologique: Tính từ liên quan đến khí tượng, không thay đổi hình thức.
    • Ví dụ: "Les conditions météorologiques sont favorables." (Các điều kiện khí tượngthuận lợi.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Temps: Trong một số ngữ cảnh, "temps" có thể được dùng để chỉ thời tiết, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả không khí thời gian.
    • Ví dụ: "Le temps est magnifique aujourd'hui." (Thời tiết hôm nay thật đẹp.)
Các câu thành ngữ (idioms) liên quan:
  • À la météo: Nghĩa là "về thời tiết".
    • Ví dụ: "Il a beaucoup parlé à la météo." (Anh ấy đã nói nhiều về thời tiết.)
Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • Faire la météo: Nghĩa là "dự báo thời tiết".
danh từ giống cái
  1. viết tắt của météorologie
tính từ (không đổi)
  1. viết tắt của météorologique
    • Message météo
      bản thông báo khí tượng

Comments and discussion on the word "météo"