Từ "météo" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, viết tắt của "météorologie", có nghĩa là "khí tượng" hay "thời tiết". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thông tin về thời tiết trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió, v.v.
Các cách sử dụng của từ "météo":
Ví dụ: "Quelle est la météo aujourd'hui ?" (Hôm nay thời tiết như thế nào?)
Trong ngữ cảnh này, "météo" được dùng để hỏi về tình hình thời tiết hiện tại.
Ví dụ: "J'ai regardé le bulletin de météo à la télévision." (Tôi đã xem bản tin dự báo thời tiết trên tivi.)
Ở đây, "bulletin de météo" có nghĩa là bản tin dự báo thời tiết.
Ví dụ: "Le message météo annonce des pluies demain." (Thông điệp khí tượng dự báo sẽ có mưa vào ngày mai.)
Trong trường hợp này, từ "message" đi kèm với "météo" để chỉ rõ ràng hơn về thông điệp khí tượng.
Các biến thể và từ liên quan:
Météorologie: Khí tượng học, lĩnh vực nghiên cứu về thời tiết.
Météorologique: Tính từ liên quan đến khí tượng, không thay đổi hình thức.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Temps: Trong một số ngữ cảnh, "temps" có thể được dùng để chỉ thời tiết, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả không khí và thời gian.
Các câu thành ngữ (idioms) liên quan:
Phrasal verbs: