Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
lề mề
lờ mờ
lờn mặt
lỡ mồm
lợi mật
lủn mủn
lừa mị
lỗ châu mai
lỗ mãng
lỗ mũi
lỗ mỗ
lỗ mộng
lễ mễ
lớn mạnh
lộn mí
lộn mửa
lăng mạ
lăng mộ
len mình
liếc mắt
liếm mép
liếm môi
liềm móng
long mạch
lu mờ
lược mau
lưới mắt cáo
lưu manh
lưu manh hoá
ma
ma đạo
ma chay
ma da
ma hoàng
ma lực
ma lem
ma mãnh
ma phương
ma quái
ma quỷ
ma quỷ học
ma tà
ma thuật
ma trận
ma trơi
ma tuý
ma vương
ma xó
ma-bùn
ma-cà-bông
ma-cà-rồng
ma-cô
ma-dút
ma-gi
ma-két
ma-men
mai
mai đây
mai danh
mai gầm
mai hậu
mai hoa
mai kia
mai mái
mai mối
mai mốt
mai mỉa
mai một
mai phục
mai sau
mai táng
mai táng phí
mai trúc
mai vàng
man
man di
man khai
man mác
man mát
man muội
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last