Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
màng bụng
màng cứng
màng kết
màng lưới
màng mềm
màng não
màng ngoài tim
màng nháy
màng nhĩ
màng nhầy
màng nhện
màng phổi
màng sụn
màng tang
màng trinh
màng xương
mành
mành mành
mào
mào đầu
mào gà
mào lông
mào tinh
màu
màu bột
màu da
màu keo
màu mè
màu mẽ
màu mỡ
màu nước
màu phấn
màu sắc
mày
mày đay
mày hoa
mày mò
mày râu
mày tao
mày trắng
má
má đào
má hồng
má phấn
mác
mác-xít
mách
mách bảo
mách lẻo
mách nước
mách qué
mái
mái ấp
mái đầu
mái đẩy
mái đẻ
mái đốc
mái đua
mái bằng
mái chìa
mái che
mái gà
mái hắt
mái hiên
mái nhà
mái nhì
mái nhô
mái tóc
mán đỉa
mán xá
máng
máng cỏ
máng xối
mánh
mánh khóe
mánh lới
mát
mát da
mát dạ
mát giời
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last