Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magasin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kho
    • Magasin à blé
      kho lúa mì
    • Un magasin de connaissances
      (nghĩa bóng) một kho tri thức
  • cửa hàng
    • Magasin d'Etat
      cửa hàng quốc doanh
Related search result for "magasin"
Comments and discussion on the word "magasin"