Characters remaining: 500/500
Translation

mariné

Academic
Friendly

Từ "mariné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ướp" hoặc "ướp mắm muối" (thịt, ). Khi nói đến "mariné," chúng ta đang đề cập đến quá trình ngâm thực phẩm trong một hỗn hợp gia vị hoặc chất lỏng để tăng hương vị bảo quản thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Mariné (tính từ): ướp hoặc được ngâm trong một hỗn hợp gia vị hoặc chất lỏng, thườngnước mắm, dầu ăn, giấm, hoặc các loại gia vị khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Marinade (danh từ): "Cette viande est marinée dans une sauce épicée." (Miếng thịt này được ướp trong một loại sốt cay.)
  2. Marinade: "J'ai préparé une marinade à base de citron et d'herbes." (Tôi đã chuẩn bị một hỗn hợp ướp dựa trên chanh thảo mộc.)
  3. Mariner (động từ): "Il faut mariner le poisson pendant au moins deux heures." (Cần ướp ít nhất hai giờ.)
Các biến thể của từ:
  • Marinade: Danh từ chỉ hỗn hợp gia vị dùng để ướp thực phẩm.
  • Mariner: Động từ có nghĩa là "ướp" hoặc "ngâm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, "mariné" có thể dùng để chỉ các món ăn đã qua chế biến, chẳng hạn như "saumon mariné" ( hồi ướp) hoặc "légumes marinés" (rau củ ướp).
  • Ngoài ra, "mariné" còn có thể đề cập đến các món ăn được chế biến theo phong cách đặc trưng của một quốc gia, như "cuisine asiatique marinée" (ẩm thực châu Á ướp).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confit: Thường chỉ về việc bảo quản thực phẩm trong mỡ hoặc đường, nhưng cũng có thể hiểumột hình thức ướp.
  • Aromatisé: Có nghĩa là "được làm hương vị," thườngthêm hương liệu nhưng không nhất thiết phải ướp.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "mariné," nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo thành câu như "mariner avec" (ướp với).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "mariné," hãy chú ý đến ngữ cảnh: từ này thường được dùng trong lĩnh vực ẩm thực, không được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
tính từ
  1. ướp, ướp mắm muối (thịt, )

Comments and discussion on the word "mariné"