Từ "mariné" trongtiếngPháp là mộttính từ, có nghĩa là "ướp" hoặc "ướpmắm muối" (thịt, cá). Khi nóiđến "mariné," chúng tađangđề cậpđếnquá trìnhngâmthực phẩmtrongmộthỗn hợpgia vịhoặcchất lỏngđểtănghương vịvàbảo quảnthực phẩm.
Định nghĩa:
Mariné (tính từ): ướphoặcđượcngâmtrongmộthỗn hợpgia vịhoặcchất lỏng, thường là nước mắm, dầu ăn, giấm, hoặccácloạigia vịkhác.
Trongẩm thực, "mariné" có thểdùngđểchỉcácmón ănđã quachế biến, chẳng hạnnhư "saumonmariné" (cáhồiướp) hoặc "légumes marinés" (raucủướp).
Ngoài ra, "mariné" còncó thểđề cậpđếncácmón ănđượcchế biếntheophong cáchđặctrưngcủamộtquốc gia, như "cuisineasiatique marinée" (ẩm thựcchâu Á ướp).
Từgầngiốngvàtừđồng nghĩa:
Confit: Thườngchỉvềviệcbảo quảnthực phẩmtrongmỡhoặcđường, nhưngcũngcó thểhiểu là mộthình thứcướp.
Aromatisé: Có nghĩa là "đượclàmhương vị," thường là thêmhương liệunhưngkhôngnhất thiếtphảiướp.
Idioms và Phrasal verbs:
Khôngcó idioms hay phrasal verbs trực tiếpliên quanđến "mariné," nhưngbạn có thể kết hợp từnàyvớicácđộng từkhácđểtạo thànhcâunhư "marineravec" (ướpvới).
Chú ý:
Khi sử dụng "mariné," hãychú ýđếnngữ cảnh: từnàythườngđượcdùngtrong lĩnh vựcẩm thực, vàkhôngđượcsử dụngtrongngữ cảnhkhác.