Từ "masqué" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "đeo mặt nạ" hoặc "bị che giấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật mà gương mặt hoặc bản chất của chúng bị che khuất hoặc không rõ ràng.
Giải thích chi tiết về từ "masqué":
Khi nói về những người đeo mặt nạ, chẳng hạn như trong các bữa tiệc hoặc lễ hội, từ "masqué" thường được sử dụng để mô tả họ.
Ví dụ: "Les invités au bal étaient tous masqués." (Các khách mời tại buổi dạ tiệc đều đeo mặt nạ.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Caché" (bị ẩn giấu): cũng có nghĩa tương tự, chỉ một điều gì đó không dễ nhận thấy.
"Dissimulé" (bị che giấu): từ này thường được dùng để chỉ việc giấu diếm một điều gì đó.
Idioms và cụm từ liên quan:
Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "masqué" có thể chỉ ra một nhân vật hoặc ý tưởng mà không rõ ràng, mang tính biểu tượng.
Ví dụ: "Le personnage masqué dans le roman représente les vérités cachées de la société." (Nhân vật đeo mặt nạ trong cuốn tiểu thuyết đại diện cho những sự thật bị che giấu của xã hội.)
Tóm lại:
Từ "masqué" không chỉ đơn thuần là "đeo mặt nạ" mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa và ngữ cảnh.