Characters remaining: 500/500
Translation

masqué

Academic
Friendly

Từ "masqué" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đeo mặt nạ" hoặc "bị che giấu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật gương mặt hoặc bản chất của chúng bị che khuất hoặc không rõ ràng.

Giải thích chi tiết về từ "masqué":
  1. Cách sử dụng chính:

    • Khi nói về những người đeo mặt nạ, chẳng hạn như trong các bữa tiệc hoặc lễ hội, từ "masqué" thường được sử dụng để mô tả họ.
    • Ví dụ: "Les invités au bal étaient tous masqués." (Các khách mời tại buổi dạ tiệc đều đeo mặt nạ.)
  2. Biến thể của từ:

    • "Masquer" (động từ): có nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn mình".
    • "Masque" (danh từ): có nghĩa là "mặt nạ".
  3. Các nghĩa khác nhau:

    • "Masqué" cũng có thể được dùng để chỉ những thứ không rõ ràng hoặc không dễ thấy, như một điều đó bị che giấu trong ngữ cảnh.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Caché" (bị ẩn giấu): cũng có nghĩa tương tự, chỉ một điều đó không dễ nhận thấy.
    • "Dissimulé" (bị che giấu): từ này thường được dùng để chỉ việc giấu diếm một điều đó.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "L'homme masqué" (người đàn ông đeo mặt nạ): thường chỉ một ngườiý định không rõ ràng hoặc bí ẩn.
    • "Bal masqué" (tiệc hóa trang): một bữa tiệc mọi người tham gia đều đeo mặt nạ.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "masqué" có thể chỉ ra một nhân vật hoặc ý tưởng không rõ ràng, mang tính biểu tượng.
    • Ví dụ: "Le personnage masqué dans le roman représente les vérités cachées de la société." (Nhân vật đeo mặt nạ trong cuốn tiểu thuyết đại diện cho những sự thật bị che giấu của xã hội.)
Tóm lại:

Từ "masqué" không chỉ đơn thuần là "đeo mặt nạ" mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn hóa ngữ cảnh.

tính từ
  1. đeo mặt nạ
    • Bandit masqué
      tên kẻ cướp đeo mặt nạ
    • bal masqué
      xem bal

Comments and discussion on the word "masqué"