Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
might
/mait/
Jump to user comments
thời quá khứ của may
danh từ
  • sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)
    • by might
      bằng sức mạnh, bằng vũ lực
    • with all one's might; with might and main
      với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
Related words
Related search result for "might"
Comments and discussion on the word "might"