Characters remaining: 500/500
Translation

mirthful

/mə:θful/
Academic
Friendly

Từ "mirthful" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vui vẻ", "hài hước" hoặc "đầy niềm vui". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hay tâm trạng của một người hoặc một tình huống làm cho người khác cảm thấy vui vẻ.

Giải thích chi tiết:
  • Mirthful (tính từ): thể hiện sự vui vẻ, thường đi kèm với tiếng cười hoặc sự hài hước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The mirthful children played in the park." (Những đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The comedian's mirthful anecdotes had everyone in stitches." (Những câu chuyện hài hước của danh hài đã khiến mọi người cười lăn lóc.)
Biến thể của từ:
  • Mirth (danh từ): niềm vui, sự vui vẻ.
    • dụ: "Her laughter was filled with mirth." (Tiếng cười của ấy tràn đầy niềm vui.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Joyful: vui mừng, hoan hỉ.
  • Cheerful: vui vẻ, lạc quan.
  • Jovial: vui vẻ, thân thiện, hay cười.
  • Jolly: vui tươi, sôi nổi.
Cách sử dụng khác:
  • Mirthfully (trạng từ): một cách vui vẻ.
    • dụ: "They laughed mirthfully at the joke." (Họ cười vui vẻ với câu chuyện đùa.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In high spirits": trong tâm trạng vui vẻ, phấn chấn.

    • dụ: "She was in high spirits after receiving the good news." ( ấy rất vui vẻ sau khi nhận được tin tốt.)
  • "Burst out laughing": bùng nổ cười.

    • dụ: "When he told the joke, everyone burst out laughing." (Khi anh ấy kể câu chuyện hài, mọi người đều bật cười.)
Tóm lại:

Từ "mirthful" một cách diễn đạt thú vị để mô tả sự vui vẻ, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện cảm xúc tích cực.

tính từ
  1. vui, vui vẻ, cười đùa

Comments and discussion on the word "mirthful"